Characters remaining: 500/500
Translation

shell game

/'ʃel'geim/
Academic
Friendly

Từ "shell game" trong tiếng Anh có nghĩa một trò chơi ẩn giấu, thường được sử dụng để chỉ một trò lừa đảo đó người chơi phải đoán vị trí của một vật nào đó (thường một viên bi hoặc một đồng xu) dưới một trong số nhiều cái vỏ (shell). Trò chơi này thường được chơi trên đường phố để thu hút người xem có thể khiến người tham gia mất tiền nếu không cẩn thận.

Định nghĩa:
  • Shell game (danh từ): Trò chơi người tham gia cố gắng đoán vị trí của một vật dưới nhiều cái vỏ, thường được sử dụng như một cách lừa đảo để lấy tiền từ người chơi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He lost his money in a shell game." (Anh ấy đã mất tiền trong một trò cua .)
  2. Câu nâng cao:

    • "The politician's promises were just a shell game to distract voters from the real issues." (Những lời hứa của chính trị gia chỉ một trò lừa đảo để đánh lạc hướng cử tri khỏi những vấn đề thật sự.)
Các cách sử dụng biến thể:
  • Shell game thường chỉ sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến trò chơi hoặc lừa đảo. Không nhiều biến thể trong cách sử dụng này.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Con game: Một trò lừa đảo, tương tự như shell game, nhưng có thể không nhất thiết phải yếu tố "vỏ".
  • Scam: Một trò lừa đảo nói chung, có thể không liên quan đến trò chơi cụ thể.
  • Swindle: Lừa đảo để lấy tiền hoặc tài sản từ người khác.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Pull a fast one: Lừa dối ai đó một cách khéo léo.

    • dụ: "He really pulled a fast one on us with that shell game." (Anh ấy đã lừa dối chúng tôi một cách khéo léo với trò cua đó.)
  • Bait and switch: Một chiến thuật lừa đảo trong đó một sản phẩm được quảng cáo nhưng không sẵn, khách hàng được dụ dỗ mua một sản phẩm khác.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "shell game", người học cần lưu ý rằng không chỉ đơn thuần một trò chơi còn mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc lừa đảo sự không trung thực. Do đó, trong ngữ cảnh chính trị hoặc thương mại, "shell game" có thể dùng để chỉ những hành động không minh bạch hoặc lừa dối.

danh từ
  1. trò cua , trò bài tây

Synonyms

Comments and discussion on the word "shell game"